查查英汉词典Android版
随时随地查词翻译
打开
查查英汉词典iPhone版
随时随地查词翻译
打开
×
thạch kim tuấn
中文什么意思
发音
:
石金俊
kim
: 金
thích nhất hạnh
: 释一行
nguyễn tuấn anh
: 阮俊英
hoàng anh tuấn
: 黃英俊
thị trấn
: 市镇 (越南)
相关词汇
kim
: 金
thích nhất hạnh
: 释一行
nguyễn tuấn anh
: 阮俊英
hoàng anh tuấn
: 黃英俊
thị trấn
: 市镇 (越南)
phạm tuân
: 范遵
tôn thất thuyết
: 尊室說
nước chấm
: 水蘸汁
district de thạch hà
: 石河县
district de thạch thành
: 石城县 (越南)
district de tân thạnh (long an)
: 新盛县
phạm thận duật
: 范慎遹
lê văn hoạch
: 黎文划
nguyễn thị kim ngân
: 阮氏金银
district de vĩnh thạnh (cần thơ)
: 永盛县 (芹苴市)
thích huyền quang
: 释玄光
phạm lê thảo nguyên
: 范黎草原
district de thống nhất
: 统一县
tạ thu thâu
: 谢秋收
rạch giá
: 迪石市
pagode trấn quốc
: 镇国寺 (河内)
trương tấn sang
: 张晋创
kim thúy
: 金翠
lạng sơn
: 谅山市
district de thạnh hóa
: 盛化县
相邻词汇
thüringen (autriche) 什么意思
thüringenhausen 什么意思
thüringerberg 什么意思
thürkow 什么意思
thürnen 什么意思
thị trấn 什么意思
thủ dầu một 什么意思
thủ Đức 什么意思
ti 什么意思
桌面版
繁體版
English
Francais
相关阅读
Copyright © 2025
WordTech
Co.